FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aarón Martín

22.4.1997(27) 180cm 72Kg
ST52
RW57
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM64
RM59
RB68
RWB68
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
71
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
28
Chuyền dài
43
Lực sút
46
Đánh đầu
67
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
37
Phản ứng
70
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15