FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustín Coscia

8.4.1997(27) 175cm 70Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM44
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
65
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15