FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giuseppe Cuomo

2.2.1998(26) 190cm 79Kg
ST34
RW29
CF31
RF31
CAM30
CM34
CDM44
RM31
RB45
RWB42
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
39
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
55
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
22
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17