FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 번

31.12.1997(26) 188cm 75Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM20
RB20
RWB19
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
50
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
31
Nhảy
45
Khéo léo
25
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
9
Giữ bóng
21
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
36
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
45
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
53