FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ifeanyi Mathew

20.1.1997(27) 173cm 70Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM61
RM61
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16