FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Ibáñez

23.8.1994(29) 180cm 70Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM42
RM58
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16