FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Borgnino

25.10.1997(27) 176cm 70Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM40
RM57
RB42
RWB44
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17