FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Negri

20.2.1995(29) 170cm 70Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM51
RM56
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13