FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Conté

3.4.1996(28) 191cm 82Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM40
CDM48
RM39
RB50
RWB47
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9