FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Said Llambay

5.10.1994(30) 172cm 76Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM41
RM54
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17