FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karlo Bartolec

20.4.1995(29) 176cm 78Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM55
RM56
RB57
RWB58
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16