FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Caicedo

11.5.1992(32) 180cm 83Kg
ST39
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM43
CDM57
RM40
RB58
RWB55
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
40
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
24
Giữ bóng
33
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
25
Chuyền dài
49
Lực sút
36
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
21
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12