FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Aquino

13.4.1995(29) 174cm 70Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM60
RM53
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
23
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17