FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Peña

28.9.1995(29) 177cm 74Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM51
RM59
RB51
RWB53
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10