FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedat Karakuş

28.2.1998(26) 190cm 84Kg
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM24
RM22
RB20
RWB20
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
11
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
21
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
46
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
59