FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Rodríguez

26.5.1990(34) 182cm 73Kg
ST58
RW60
CF60(+1)
RF60(+1)
CAM61
CM60
CDM54
RM61
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
65
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16