FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberth Elis

12.2.1996(28) 183cm 77Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM48
RM65
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12