FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 시빅

23.5.1999(25) 183cm 69Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM49
RM47
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15