FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Wayar

15.10.1993(31) 169cm 66Kg
ST43
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM57
RM51
RB56
RWB56
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
71
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
51
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11