FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK60
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
27
Tốc độ
31
Nhảy
61
Khéo léo
24
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
25
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
62