FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Bolado

22.7.1997(27) 182cm 81Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB19
SW19
GK53
Sức mạnh
33
Thể lực
27
Tăng tốc
31
Tốc độ
23
Nhảy
58
Khéo léo
36
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
36
Phản ứng
40
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
62
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59