FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justice Chabalala

16.11.1991(33) 178cm 75Kg
ST39
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM54
RM40
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
47
Lực sút
35
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
17
Penalty
31
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12