FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 머피

17.9.1997(27) 180cm 68Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM47
RM49
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
44
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11