FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

P. 노이만

8.7.1997(27) 192cm 82Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM51
RM50
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
23
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11