FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pelle Clement

19.5.1996(28) 177cm 67Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM52
RM61
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
53
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15