FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 브램리

11.11.1997(26) 195cm 78Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK50
Sức mạnh
46
Thể lực
28
Tăng tốc
27
Tốc độ
34
Nhảy
47
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
10
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55