FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Cárdenas

28.3.1997(27) 186cm 80Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK54
Sức mạnh
49
Thể lực
27
Tăng tốc
33
Tốc độ
28
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
9
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
62