FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 브라운

12.1.1998(26) 178cm 79Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM47
RM46
RB51
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
26
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14