FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

H. 스미스

18.5.1995(29) 188cm 85Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM34
RM46
RB33
RWB34
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15