FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferris N'Goma

15.6.1993(31) 175cm 69Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM44
RM60
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
36
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12