FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brett Levis

29.3.1993(31) 173cm 70Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM50
RM53
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
44
Lực sút
63
Đánh đầu
41
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16