FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomás Spinelli

16.11.1993(31) 170cm 62Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
35
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15