FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Márquez

25.10.1988(36) 177cm 73Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM44
CM45
CDM51
RM48
RB57
RWB56
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
27
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
38
Phản ứng
69
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11