FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Ramírez

29.3.1995(29) 180cm 72Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM54
CDM49
RM56
RB50
RWB51
CB47
SW48
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9