FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 존슨

10.3.1998(26) 188cm 78Kg
ST34
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB42
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12