FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 모리스

6.7.1999(25) 175cm 60Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM36
RM54
RB36
RWB39
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
14
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16