FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raí

18.5.1998(26) 172cm 68Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM39
RM57
RB39
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
64
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11