FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luís García

20.3.1998(26) 183cm 78Kg
ST28
RW30
CF29
RF29
CAM30
CM30
CDM29
RM31
RB29
RWB30
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
48
Thể lực
43
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
32
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
18
Chuyền dài
37
Lực sút
40
Đánh đầu
13
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
58