FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vera

23.2.1997(27) 178cm 63Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM37
RM52
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9