FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Beltrán

3.2.1999(25) 170cm 64Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM62
RM58
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
41
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12