FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Amos

22.12.1999(24) 180cm 68Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
46
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15