FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Fielding

23.9.1998(25) 187cm 76Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM44
CDM46
RM43
RB44
RWB44
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11