FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 카터

2.10.1997(27) 176cm 68Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM45
RM47
RB44
RWB44
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15