FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Cordero

11.4.1999(25) 169cm 69Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM37
RM50
RB38
RWB39
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11