FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norberto Briasco

29.2.1996(28) 179cm 82Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM36
RM52
RB37
RWB38
CB35
SW34
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
65
Chuyền dài
39
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9