FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iván Gómez

28.2.1997(27) 165cm 63Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM53
RM49
RB53
RWB53
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13