FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 알 에이드

17.7.1997(26) 167cm 68Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM40
RM47
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
32
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
41
Lực sút
41
Đánh đầu
34
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12