FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Pozo

22.2.1999(25) 173cm 62Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM52
CDM40
RM58
RB41
RWB43
CB34
SW35
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
42
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
62
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17