FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Burner

11.4.1996(28) 170cm 65Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM55
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
34
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16