FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Al Aryani

13.3.1996(28) 166cm 65Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM36
RM52
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16